Thép V là thép có mặt cắt chữ V. Thép cũng được gọi với một tên khác của góc thép. Thép được sản xuất trên các dây chuyền công nghệ, hiện đại như tiêu chuẩn ASTM, JIS, SB, SS, GOST, ..
Cả hai khung thép (Cây thép đều) trên thị trường hiện nay bao gồm 3 loại chính thép góc đen, thép góc mạ kẽm và nóng -Dip thép mạ kẽm. Đối với các sản phẩm thép mạ kẽm, khả năng chống ăn mòn, tác động của nước biển, axit tốt hơn của các sản phẩm thép góc đen. Ưu điểm nổi bật của thép V là khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng khi có tác động mạnh mẽ.
Với những ưu điểm trên mà thép V thường được sử dụng để làm: sườn xe, điện cao thế, cầu, … Cấu trúc khung nhà thép tiền chế, nhà máy áp dụng trong ngành đóng tàu, sản xuất thiết bị công nghiệp sản xuất và đồ gia dụng (kệ sắt) . Tóm tắt Nội dung Standard Steel V TRA Mục tiêu Thép Trọng lượng V Báo giá Thép V 2021 Bài viết tìm kiếm từ khóa mới nhất trên Google.
Tiêu chuẩn thép V
Standard Steel V Standard Gost 380-38 của Nga: Nhãn thép CT3 tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3030, … nhãn thép SS400 của nhãn thép Nhật Bản Q235B, Q345B Trung Quốc ASTM A36, A572 GR50 US: A36 thép nhãn.
Bảng tra trọng lượng thép V
Đào tạo Bán giây V Thông số tham số thép pin D dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin về trọng lượng của thép V. Kích thước thép V từ V25x25 đến V250x250. Độ dày 3 mm đến 35mm.
Quy cách | Trọng lượng | Trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
Thép V20x20x3 | 0,38 | 2,29 |
Thép V25x25x3 | 1,12 | 6,72 |
Thép V25x25x4 | 1,45 | 8,70 |
Thép V30x30x3 | 1,36 | 8,16 |
Thép V30x30x4 | 1,78 | 10,68 |
Thép V35x35x3 | 2,09 | 12,54 |
Thép V35x35x4 | 2,57 | 15,42 |
Thép V40x40x3 | 1,34 | 8,04 |
Thép V40x40x4 | 2,42 | 14,52 |
Thép V40x40x5 | 2,49 | 14,94 |
Thép V45x45x4 | 2,74 | 16,44 |
Thép V45x45x5 | 3,38 | 20,28 |
Thép V50x50x4 | 3,06 | 18,36 |
Thép V50x50x5 | 3,77 | 22,62 |
Thép V50x50x6 | 4,47 | 26,82 |
Thép V60x60x5 | 4,57 | 27,42 |
Thép V60x60x6 | 5,42 | 32,52 |
Thép V60x60x8 | 7,09 | 42,54 |
Thép V65x65x6 | 5,91 | 35,46 |
Thép V65x65x8 | 7,73 | 46,38 |
Thép V70x70x6 | 6,38 | 38,28 |
Thép V70x70x7 | 7,38 | 44,28 |
Thép V75x75x6 | 6,85 | 41,10 |
Thép V75x75x8 | 8,99 | 53,94 |
Thép V80x80x6 | 7,34 | 44,04 |
Thép V80x80x8 | 9,63 | 57,78 |
Thép V80x80x10 | 11,90 | 71,40 |
Thép V90x90x7 | 9,61 | 57,66 |
Thép V90x90x8 | 10,90 | 65,40 |
Thép V90x90x9 | 12,20 | 73,20 |
Thép V90x90x10 | 15,00 | 90,00 |
Thép V100x100x8 | 12,20 | 73,20 |
Thép V100x100x10 | 15,00 | 90,00 |
Thép V100x100x12 | 17,80 | 106,80 |
Thép V120x120x8 | 14,70 | 88,20 |
Thép V120x120x10 | 18,20 | 109,20 |
Thép V120x120x12 | 21,60 | 129,60 |
Thép V125x125x8 | 15,30 | 91,80 |
Thép V125x125x10 | 19,00 | 114,00 |
Thép V125x125x12 | 22,60 | 135,60 |
Thép V150x150x10 | 23,00 | 138,00 |
Thép V150x150x12 | 27,30 | 163,80 |
Thép V150x150x15 | 33,80 | 202,80 |
Thép V180x180x15 | 40,90 | 245,40 |
Thép V180x180x18 | 48,60 | 291,60 |
Thép V200x200x16 | 48,50 | 291,00 |
Thép V200x200x20 | 59,90 | 359,40 |
Thép V200x200x24 | 71,10 | 426,60 |
Thép V250x250x28 | 104,00 | 624,00 |
Thép V250x250x35 | 128,00 | 768,00 |
.
Báo giá thép hình V 2021 mới nhất
Báo giá thép mới nhất V 2021 Tranthachcaohn.net – Nhà cung cấp thép hình (U, I, V, L, H) Số 1 ở khu vực phía Nam. Chúng tôi cam kết đưa khách hàng của chúng tôi với các sản phẩm chất lượng cao với giá cạnh tranh nhất. Tất cả các sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
Thép V | Độ dài | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá | |
Thép đen | Mạ kẽm | ||||
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Kg) | |
V30x30x3 | Cây 6m | 1,36 | 8,14 | 10000 | 11500 |
V40x40x4 | Cây 6m | 2,42 | 14,54 | 10000 | 11500 |
V50x50x3 | Cây 6m | 2,42 | 14,50 | 10000 | 11500 |
V50x50x4 | Cây 6m | 3,08 | 18,50 | 10000 | 11500 |
V50x50x5 | Cây 6m | 3,77 | 22,62 | 10000 | 11500 |
V50x50x6 | Cây 6m | 4,45 | 26,68 | 10000 | 11500 |
V60x60x4 | Cây 6m | 3,63 | 21,78 | 10000 | 11500 |
V60x60x5 | Cây 6m | 4,55 | 27,30 | 10000 | 11500 |
V63x63x5 | Cây 6m | 4,67 | 28,00 | 10000 | 11500 |
V63x63x6 | Cây 6m | 5,67 | 34,00 | 10000 | 11500 |
V70x70x7 | Cây 6m | 7,33 | 44,00 | 10000 | 11500 |
V75x75x6 | Cây 6m | 6,83 | 41,00 | 10000 | 11500 |
V75x75x7 | Cây 6m | 7,83 | 47,00 | 10000 | 11500 |
V80x80x6 | Cây 6m | 7,33 | 44,00 | 10000 | 11500 |
V80x80x7 | Cây 6m | 8,50 | 51,00 | 10000 | 11500 |
V80x80x8 | Cây 6m | 9,50 | 57,00 | 10000 | 11500 |
V90x90x6 | Cây 6m | 8,33 | 50,00 | 11000 | 13500 |
V90x90x7 | Cây 6m | 9,64 | 57,84 | 11000 | 13500 |
V100x100x8 | Cây 6m | 12,17 | 73,00 | 11000 | 13500 |
V100x100x10 | Cây 6m | 15,00 | 90,00 | 11000 | 13500 |
V120x120x8 | Cây 6m | 14,67 | 176,00 | 11000 | 13500 |
V120x120x10 | Cây 6m | 18,25 | 219,00 | 11000 | 13500 |
V120x120x12 | Cây 6m | 21,58 | 259,00 | 11000 | 13500 |
V130x130x10 | Cây 6m | 19,75 | 237,00 | 11000 | 13500 |
V130x130x12 | Cây 6m | 23,33 | 280,00 | 11000 | 13500 |
V150x150x10 | Cây 6m | 22,83 | 274,00 | 11000 | 13500 |
V150x150x12 | Cây 6m | 27,25 | 327,00 | 11000 | 13500 |
V150x150x15 | Cây 6m | 33,75 | 405,00 | 11000 | 13500 |
V175x175x15 | Cây 6m | 39,33 | 472,00 | 11000 | 13500 |
V200x200x15 | Cây 6m | 45,25 | 543,00 | 11000 | 13500 |
V200x200x20 | Cây 6m | 59,67 | 716,00 | 11000 | 13500 |
V200x200x25 | Cây 6m | 74,00 | 888,00 | 11000 | 13500 |
Lưu ý: Giá trên là giá bán lẻ đề xuất của công ty. Liên hệ với Đường dây nóng Tranthachcaohn.net Để nhận được báo giá tốt hơn (với số lượng đơn hàng lớn) với số lượng đặt hàng lớn, chúng tôi sẽ hỗ trợ miễn phí vận chuyển đến công trường xây dựng.
Từ khóa tìm kiếm bài viết trên Google
Tìm kiếm từ khóa trên Google Steel V Steel V Giá V Steel V Steel V Chữ V Steel A Góc V Trọng lượng V Đặc điểm Thép V Thép V Trọng lượng Thép V Kích thước thép V Kích thước thép V Thông tin V Thông tin: Tranthachcaohn.net, Tp. Thu Dau Mot, T.
Bình Dương Đường dây nóng: () Email: Tranthachcaohn.net
Các bạn liên hệ tư vấn Trần thạch cao tại đây nhé:
Trần thạch cao Hà Nội
- Liên hệ: Trần thạch cao Hà Nội
- Phone: 0862.133.299
- Email: tranthachcaohn88@gmail.com
- Website: Tranthachcaohn.net